TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sliver

/'slivə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    miếng, mảnh (gỗ)

  • mảnh đạn, mảnh bom

  • miếng cá con (lạng ra để làm muối)

  • sợi (len, gai, bông... để xe...)

  • động từ

    cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh

  • lạng (cá) (để làm mồi câu)

  • tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)