Từ: slink
/sliɳk/
-
danh từ
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
-
thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
-
động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
-
((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to slink in
lén vào
Từ gần giống