Từ: slake
/sleik/
-
động từ
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
to slake one's thirst
làm cho đỡ khát, giải khát
to slake a revenge
trả thù
-
tôi (vôi)
Từ gần giống