TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slakeless

/'sleiklis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được