TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skimp

/skimp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)

    to skimp somebody in food

    tính từng miếng ăn với người nào