Từ: situation
/,sitju'eiʃn/
-
danh từ
tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái
an embarrassing situation
tình thế lúng túng
-
vị trí, địa thế
unrivalled for situation
địa thế đẹp không đâu bằng
-
chỗ làm, việc làm
to find a situation
tìm được việc làm
-
điểm nút (của kịch)