Từ: sir
/sə:/
-
danh từ
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng
-
ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)
Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter
ngài Oan-tơ-Xcốt
-
động từ
gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
don't sir me
xin đừng gọi tôi bằng ngài
Từ gần giống