Từ: sin
/sin/
-
danh từ
tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
-
động từ
phạm tội, mắc tội; gây tội
-
phạm đến, phạm vào
Cụm từ/thành ngữ
it is no sin for a man to labour in his vocation
nghề gì cũng vinh quang
like sin
(từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
to be more sinned against than sinning
đáng thương hơn là đáng trách
Từ gần giống