TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shrivel

/'ʃrivl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

  • teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon