TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shout

/ʃaut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét

  • (từ lóng) chầu khao

    it is my shout

    đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

  • động từ

    la hét, hò hét, reo hò

    to shout at the top of one's voice

    gân cổ lên mà hét

    to shout for joy

    reo hò vui sướng

  • quát tháo, thét

    don't shout at me

    đừng quát tôi

  • (từ lóng) khao, thết

    to shout someone a drink

    khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu

    Cụm từ/thành ngữ

    to shout down

    la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói