TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shouting

/'ʃautiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò

  • (từ lóng) sự khao, sự thết

    Cụm từ/thành ngữ

    all is over but the shouting

    mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô