Từ: shocker
/'ʃɔkə/
-
danh từ
(thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
-
người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
-
tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền