Từ: shoal
/ʃoul/
-
tính từ
nông cạn, không sâu (nước)
-
danh từ
chỗ nông, chỗ cạn (nước)
-
bãi cát ngập nước nông
-
(nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
-
động từ
cạn đi
-
làm cho nông, làm cho cạn
-
lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
-
danh từ
đám đông, số đông
shoals of people
nhiều đám đông người
to get letters in shoals
nhận được nhiều thư
-
đàn cá
Từ gần giống