TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shea

/ʃiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)