Từ: she
/ʃi:/
-
đại từ
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
she sings beautifully
chị ấy hát hay
-
nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
she sails tomorrow
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
-
người đàn bà, chị
she of the black hair
người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
-
danh từ
đàn bà, con gái
is the child a he or a she?
đứa bé là con trai hay con gái?
the not impossible she
người có thể yêu được
-
con cái
a litter of two shes and a he
một ổ hai con cái và một con đực
-
(trong từ ghép chỉ động vật) cái
she-goat
dê cái
she-ass
lừa cái
Từ gần giống