Từ: shatter
/'ʃætə/
-
động từ
làm vỡ, làm gãy
-
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
to shatter somebody's hope
làm tiêu tan hy vọng của ai
-
vỡ, gãy
-
tan vỡ, tiêu tan
Từ gần giống