TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shake-out

/'ʃeik'aut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)