Từ: seventh
/'sevnθ/
-
tính từ
thứ bảy
-
danh từ
một phần bảy
-
người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy
-
(âm nhạc) quãng bảy; âm bảy
Cụm từ/thành ngữ
in the seventh heaven
Từ gần giống