Từ: service station
/'sə:vis'steiʃn/
-
danh từ
nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
-
nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
a radio service_station
nơi bán những đồ về ô tô