Từ: service
-
danh từ
sự phục vụ, sự hầu hạ
to be in service
đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service
đi ở cho ai
-
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
-
ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
postal service
sở bưu điện
the foreign service of an office
ban đối ngoại của một cơ quan
-
sự giúp đỡ
to render (do) someone a service
giúp ai việc gì
to be at somebody's service
sẵn sàng giúp đỡ ai
-
sự có ích, sự giúp ích
this dictionary is of great service to us
quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
-
sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
service department
phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
-
chỗ làm, việc làm, chức vụ
to be dismissed from the service
bị thải hồi
-
tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
-
bộ (ấm chén)
-
(tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ
to hold four services every Sunday
chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
are you going to the service?
anh có đi lễ không?
-
(thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
his service is terrific
cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
-
(pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)
-
động từ
bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
Cụm từ/thành ngữ
to have seen service
Từ gần giống