Từ: sequel
/'si:kwəl/
-
danh từ
sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
this book is the sequel to (of) the author's last novel
cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
-
hậu quả, ảnh hưởng
-
kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
Cụm từ/thành ngữ
in the sequel
như tình hình diễn biến sau đó
Từ gần giống