TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: self-made

/'self'meid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tự lập, tự tay làm nên

    self-made man

    người tự lập (có hàm ý tầm thường)