Từ: seconds-hand
/'sekənd'hænd/
-
tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second-hand book
sách cũ
-
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
-
danh từ
kim chỉ giây (ở đồng hồ)