TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: search

/sə:tʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát

    right of search

    (pháp lý) quyền khám tàu

    search of a house

    sự khám nhà

  • sự điều tra, sự nghiên cứu

  • động từ

    nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát

    to search the house for weapons

    khám nhà tìm vũ khí

  • dò, tham dò

    to search men's hearts

    thăm dò lòng người

    to search a wound

    dò một vết thương

  • điều tra

  • bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra

  • tìm thấy

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in search of something

    đang đi tìm cái gì

    to make a search for someone

    đi tìm ai

    to search out

    tìm tòi

    thành ngữ khác