Từ: searching
/'sə:tʃiɳ/
-
danh từ
sự tìm kiếm, sự lục soát
-
tính từ
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)
-
xuyên vào, thấu vào, thấm thía
searching wind
gió buốt thấu xương
Cụm từ/thành ngữ
searchings of heart
sự hối hận; sự lo sợ