TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: screed

/skri:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể

  • đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)