Từ: scrag
/skræg/
-
danh từ
người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
-
xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
-
(từ lóng) có (người)
-
động từ
treo cổ, vặn cổ, thắt cổ
-
(thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
Từ gần giống