TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scrabble

/'skræbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy

  • sự cào bới

  • sự quờ quạng (tìm vật gì)

  • động từ

    viết nguệch ngoạc, viết ngoáy

  • cào, bới

  • quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)