TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: science

/'saiəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khoa học

    man of science

    nhà khoa học

  • khoa học tự nhiên

  • ngành khoa học

    the science of optics

    ngành quang học

  • (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức

    Cụm từ/thành ngữ

    the dismal science

    khoa kinh tế chính trị