TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: schismatical

/siz'mætik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có khuynh hướng ly giáo

  • phạm tội ly giáo

  • danh từ

    người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo