TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scat singing

/'skæt'siɳgiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa