TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: satiety

/sə'taiəti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy

    to satiety

    cho đến chán

    to eat to satiety

    ăn đến chán

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi