TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sand

/sænd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cát

  • (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển

  • (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm

  • màu cát

  • động từ

    đổ cát, phủ cát, rải cát

  • trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận

  • đánh bóng bằng cát

    Cụm từ/thành ngữ

    numberless as the sand(s)

    vô số, hằng hà sa số

    the sands are running out

    sắp đến lúc tận số