Từ: thousand
/'θauzənd/
-
tính từ
nghìn
-
danh từ
số một nghìn, một nghìn
-
rất nhiều, hàng nghìn
thousands of people
hàng nghìn người
a thousand thanks
cảm ơn rất nhiều
Cụm từ/thành ngữ
a thousand and one
một nghìn lẻ một, vô số
one in a thousand
trong muôn một, nghìn năm có một
Từ gần giống