TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: salt-cat

/'sɔ:ltkæt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)