TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: saggar

/'sægə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)