TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ruined

Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    hủy hoại, phá hỏng

    you ruined my life

    cậu phá hỏng đời tớ rồi

    the ruin of one's hope

    tiêu tan hy vọng