TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ruin

/ruin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đổ nát, sự suy đồi

    to bumble (lie, lay) in ruin

    đổ nát

  • sự tiêu tan

    the ruin of one's hope

    sự tiêu tan hy vọng

  • sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát

    to bring somebody to ruin

    làm cho ai bị phá sản

    to cause the ruin of...

    gây ra sự đổ nát của...

  • ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn

    the ruins of Rome

    tàn tích của thành La mã

  • động từ

    làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá

  • làm suy nhược, làm xấu đi

    to ruin someone's health

    làm suy nhược sức khoẻ của ai

    to ruin someone's reputation

    làm mất thanh danh của ai

  • làm phá sản

    to ruin oneself in gambling

    phá sản vì cờ bạc

  • dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái)

  • (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất

  • đổ sập xuống, sụp đổ