TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ruddy

/'rʌdi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đỏ ửng, hồng hào

  • hồng hào, khoẻ mạnh

    ruddy cheeks

    má hồng

    ruddy health

    sự khoẻ tốt

  • hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ

    ruddy sky

    bầu trời đỏ hoe

  • (từ lóng) đáng nguyền rủa

  • động từ

    làm cho hồng hào, nhuốm đỏ

  • hồng hào, đỏ ra