Từ: rout
/raut/
-
danh từ
đám đông người ồn ào hỗn độn
-
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
-
sự thất bại thảm hại
to put to rout
làm cho thất bại thảm hại
to put to rout
làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
-
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn
the retreat became a rout
cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
-
động từ
đánh cho tan tác
-
(như) root
Từ gần giống