TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: routine

/ru:'ti:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày

  • thủ tục; lệ thường

    these questions are asked as a matter of routine

    người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục

  • (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài