TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rosary

/'rouzəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze

  • chuỗi tràng hạt

  • vườn hoa hồng