TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: romp

/rɔmp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ

  • trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

  • động từ

    nô đùa ầm ĩ

  • (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)

    to romp home; to rompin; to rompaway

    thắng một cách dễ dàng (ngựa)

    to romp past

    vượt một cách dễ dàng (ngựa)

    Cụm từ/thành ngữ

    to romp through an examination

    thi đỗ dễ dàng