TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rolling

/'rɔlikiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (kỹ thuật) sự lăn, sự cán

  • sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả

  • tiếng vang rền (sấm, trống...)

  • tính từ

    lăn

  • dâng lên cuồn cuộn

  • trôi qua

    the rolling years

    năm tháng trôi qua

    Cụm từ/thành ngữ

    rolling stone gathers no moss

    (xem) gather