Từ: robe
/roub/
-
danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the long robe
áo choàng của luật sư
-
áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
-
động từ
mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself
khoác áo choàng vào người
-
mặc áo choàng
Từ gần giống