Từ: roach
/routʃ/
-
danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
-
(viết tắt) của cockroach
Cụm từ/thành ngữ
as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
Từ gần giống