Từ: approach
-
danh từ
sự đến gần, sự lại gần
easy of approach
dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
difficult of approach
khó đến (địa điểm); khó gần (người)
-
sự gần như, sự gần giống như
some approach to truth
một cái gì gần như là chân lý
-
đường đi đến, lối vào
the approach to a city
lối vào thành phố
-
(số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
-
sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
-
cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
-
(toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
approach velocity
vận tốc gần đúng
-
sự gạ gẫm (đàn bà)
-
động từ
đến gần, lại gần, tới gần
winter is approaching
mùa đông đang đến
-
gần như
his eccentricity approaches to madness
tính lập dị của anh ta gần như là điên
-
thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
to approach someone on some matter
thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
-
bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
-
gạ gẫm (đàn bà)
Từ gần giống