Từ: ripe
/raip/
-
tính từ
chín
ripe fruit
quả chín
-
chín muồi, chín chắn, trưởng thành
a ripe plan
một kế hoạch đã chín muồi
time is ripe for...
đã đến lúc chín muồi để...
-
đỏ mọng (như quả chín)
ripe lips
đôi môi đỏ mọng
-
đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
ripe cheese
phó mát ăn được rồi
ripe wine
rượu vang uống được rồi
-
động từ
(thơ ca) chín
-
làm chín
Cụm từ/thành ngữ
soon ripe soon rotten
(tục ngữ) sớm nở tối tàn
Từ gần giống