TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gripe

/graip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt

  • ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức

    in the gripe of the landlords

    trong nanh vuốt của bọn địa chủ

  • (số nhiều) chứng đau bụng quặn

  • báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)

  • (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn