TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ringer

/'riɳə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)

  • cái để rung chuông

  • con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc

    he is a ringer for his father

    nó giống bố nó như đúc